crystallized fruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crystallized fruit+ Noun
- Quả giầm nước đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
candied fruit succade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crystallized fruit"
Lượt xem: 690